
THAM SỐ KỸ THUẬT/ Mining Truck Main technical parameters | ||
Hạng mục | MT86 | |
Khoảng cách trục (mm) | Wheelbase | 3800/1500 |
Xilanh nâng ben | Lift Cylinder | Xilanh HYVA- kiểu mới 179 / New HYVA 179 |
Tự trọng (tấn) | Overall kerb weight(T) | 28 |
Tổng trọng tải định mức (tấn) | Rated loaded total mass(T) | 88 |
Tải trọng tối đa (tấn) | Max Load Capacity(T) | 60 |
Tốc độ tối đa (km/h) | Max. speed | 52 |
Leo dốc tối đa (%) | Max. grade ability | 41% |
Góc tiếp cận (°) | Approach angle | ≥30 |
Góc khuất (°) | Departure angle | ≥40 |
Model động cơ | Engine Model | Động cơ WEICHAI WD12.420, 420HP; WEICHAI 420 Engine, 420HP; |
Công suất định mức động cơ/ tốc độ quay(kW/r/min) | Engine Rated power/ Speed (kW/r/min) |
309 |
Kiểu cổ hút | Method of air intake | Lọc tổ hợp 3 cấp + Turbocharger/ Three-stage oil filter combined air filter + turbocharger |
Dung tích thùng dầu(L) | Capacity of Oil Tank | 500L, bên trái |
Li hợp | Clutch | Li hợp 430 / 430 Clutch |
Hộp số | Transmission | Hộp số FAST 10JSD220 (A), tỉ số truyền:14.1 /Fast 10JSD220(A) Transmission Box,Speed Ratio:14.1; |
Thùng xe | Body | 6,2m x 3,2m x 1,8m |
Cầu trước(t) | Front axle | Cầu trước PENGXIANG 19 tấn có tay giằng cầu /19T PENG XIANG |
Cầu sau, giữa(t) | Middle and rear axle | Cầu sau PENGXIANG 35 tấn /35T PENG XIANG |
Hệ thống treo trước | Front suspension | Giảm sóc kiểu ống hai chiều, nhíp dọc gia cường Reinforced vertical leaf spring, dual-way cylinder shock absorber |
Hệ thống treo sau | Rear suspension | Hệ thống treo cân bằng kiểu gia cường Reinforced balance suspension |
Cabin | Cab | Cabin lệch, có bảo vệ chống lật, mái gia cường Offset tilting floating anti-rollover cab |
Lốp | Tire | Lốp 14.00-25 36PR/ 14.00-25 36PR tire |
Thời gian nâng ben(s) | Raising time | ≤20 |
Màu sắc | Color of Whole Truck | Màu vàng theo hãng LINGONG LGMG standard yellow color; |
Thùng | 36m3 | |
Khác | Other | Hệ thống thủy lực làm việc tuần hoàn với hệ thống đánh lái; Cầu trước có thêm tay giằng cầu và tổ hợp giảm chấn; Ống xả 2 chức năng; Tăng cường lá nhíp sau; Chắn đá sau, bảo vệ thùng dầu, hệ thống phanh trong xilanh động cơ. |