HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHI TIẾT |
Model | SWDB165 | |
Thông số làm việc (Operation) | - Phạm vi cần khoan (Drilling range) - Búa khoan (Impactor) - Đường kính cần khoan (Drill rod diamater) mm - Chiều dài cần khoan (Drill rod length) m - Khoan sâu tối đa (Hole depth, max) m - Hệ thống hút bụi (Dust collection device) |
- 138-180 - 5", 6" - 110 - 133 - 8.5mx3 - 25 - Hút khô |
Máy nén khí (Air compressor) | - Nhà sản xuất (Manufacturer) - Model - Áp lực làm việc (Working pressure) - Dung tích (Displacement) m3/min - Công suất (Power) kw/rpm - Động cơ làm việc (Engine) |
- SULLIAR - DLQ825XH - 1.38 - 23.4 - 216/2200 - CUMMINS QSM11 |
Động cơ di chuyển (Engine) | - Nhà sản xuất (Manufacturer) - Model - Công suất (Power) Kw/rpm - Thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) L |
- CUMMNINS ĐÔNG PHONG - 4BT3.9 - 75/2200 - 600 |
Hệ thống đẩy (Feed) | - Chiều dài đẩy (Feed beam length) mm - Hành trình đẩy (Feed Stroke) mm - Hành trình bổ sung (Fedd extension) mm - Công suất đẩy tối đa (Feed rate, max) m/s - Lực đẩy tối đa (Feed force, max) kN |
- 11500 - 900 - 1800 - 0.8 - 40 |
Khả năng di chuyển |
- Tốc độ di chuyển (Traveling speed) km/h
- Lực kéo lớn nhất (Traction force, max) kN- Khả năng leo dốc (Gradeabillity) - Khoảng cách tiếp đất (Ground clearance) mm |
- 2 - 125 - 25 - 480 |
Motor đầu quay (Rotary head) | - Model - Tốc độ (Rotary speed) rpm - Momen (Rotary torque) Nm |
- DLT40B - 60 - 4000 |
Kích thước ngoài (Diamension) | - Tự trọng (Gross weight) T - Kích thước làm việc (LxWxH) (Working) m - Kích thước di chuyển (LxWxH) (Transportation) m |
- 23 - 7.5 x 4.5 x 12 - 12 x 3.44 x 3.4 |