Với tư cách một nhà nhập khẩu và phân phối các thiết bị xây dựng thi công công trình, khai thác mỏ, thiết bị vận tải và các dòng thiết bị chuyên dùng khác trực tiếp từ nhà máy sản xuất, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu máy Việt Nam xin gửi tới Quý Công ty bản chào cấu hình chi tiết tốt nhất cho sản phẩm Máy khoan đá cao áp SWDE120.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐÁ CAO ÁP SWDE120
STT |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Loại khoan |
Khoan cao áp |
2 |
Độ cứng đất đá phù hợp |
f=6~20 |
3 |
Đường kính mũi khoan (mm) |
¢90~138 |
4 |
Độ sâu lỗ khoan (m) |
24 |
5 |
Độ dài cần khoan (m) |
4 |
6 |
Đường kính cần khoan (mm) |
83 |
7 |
Số lượng cần khoan trên giá |
1 + 5 |
8 |
Lực đẩy lớn nhất (KN) |
4000~20000N |
9 |
Lực nâng lớn nhất (KN) |
3200N |
10 |
Mommen đầu quay (Nm) |
2800Nm |
11 |
Tốc độ đầu quay (r/min) |
0~60 RPM |
12 |
Phương thức di chuyển |
Kiểu bánh xích |
13 |
Máy nén khí |
Model DL550RH |
14 |
Nhà sản xuất |
Nhãn hiệu Sullair |
15 |
Lượng khí thải (m3/min) |
15.5 |
16 |
Áp lực khí thải (Mpa) |
0.65 - 1.7Mpa |
17 |
Model động cơ dầu diesel lớn |
Model 6CTA8.3-260-II |
18 |
Công suất |
179kW/1800rpm |
19 |
Nhà sản xuất |
Liên doanh, công ty TNHH Đông Phong Cummins |
20 |
Bơm chính |
A10V0+A10V0+G05, Model Rexroth |
21 |
Model động cơ diesel nhỏ |
Model 4BT3.9-C100 |
22 |
Nhà sản xuất |
Liên doanh, Công ty TNHH Cummins Đông Phong |
23 |
Công suất định mức |
75kW |
24 |
Tốc độ quay (r/min) |
2200 |
25 |
Motor di chuyển |
Model GM18, liên doanh Nhật |
26 |
Motor quay |
Model 2JK130, nhãn hiệu EATON |
27 |
Motor đẩy |
Model IY-2.5, liên doanh Ý |
28 |
Bộ di chuyển |
Bánh xích hiệu SHANTUI và bánh xích nhập khẩu |
29 |
Máy giảm tốc di chuyển |
Model GM18 |
30 |
Tốc độ di chuyển (km/h) |
0~3.2 km/h |
31 |
Khả năng leo dốc |
25° |
32 |
Số lượng trung bình tiêu hao dầu |
40~45L/h |
33 |
Model búa khoan |
DHD340 |
34 |
Hiệu suất làm việc (m/h) |
>18 |
35 |
Van đa chiều |
Model HC-D4/8-39448 Thẩm Quyến, nhãn hiệu SANT |
36 |
Đầu đẩy lực |
Model DLT18B, nhãn hiệu Sunward |
37 |
Tự trọng |
15,5 tấn |
38 |
Kích thước di chuyển (m) |
6.5×4.2×10.8 |
39 |
Kích thước làm việc (m) |
10.8×3.2×3.4 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KHOAN ĐÁ CAO ÁP SWDE165
STT |
HẠNG MỤC |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Nhà sản xuất/ Model |
SUNWARD SWDE165 |
2 |
Loại khoan |
Khoan đá |
3 |
Độ cứng đất đá phù hợp |
f=6~20 |
4 |
Đường kính mũi khoan |
¢152-¢165mm |
5 |
Phạm vi đường kính lỗ khoan |
¢133-180mm |
6 |
Độ sâu lỗ khoan (m) |
30 |
7 |
Góc khoan |
Bắt đầu khoan đứng 0~30° |
8 |
Độ dài cần khoan (m) |
6x5 |
9 |
Đường kính cần khoan (mm) |
¢133mm |
10 |
Giá đỡ và số lượng cần khoan |
1+5 |
11 |
Lực đẩy lớn nhất (KN) |
4000~30000N |
12 |
Lực nâng lớn nhất (KN) |
50KN |
13 |
Tốc độ nâng lên lớn nhất |
25m/min |
14 |
Momen đầu quay (Nm) |
4000Nm |
15 |
Tốc độ đầu quay cần (r/min) |
0~60 RPM |
16 |
Phương thức di chuyển |
Kiểu bánh xích |
17 |
Phương thức chuyển động |
Thủy lực |
18 |
Máy nén khí |
BDSG800S |
19 |
Nhà sản xuất/ Nơi sản xuất |
Fusheng/ SHANG HAI |
20 |
Lượng khí thải (m3/min) |
22.6 m3/min |
21 |
Áp lực khí thải (Mpa) |
1.38Mpa |
22 |
Động cơ |
6D24-TLE2A |
23 |
Nhà sản xuất/ Nơi sản xuất |
Mitsubishi/ Nhật Bản |
24 |
Công suất định mức động cơ |
238KW |
25 |
Tốc độ quay (r/min) |
2200r/min |
26 |
Kiểu làm mát |
Làm mát bằng nước |
27 |
Dung lượng thùng nhiên liệu |
600L |
28 |
Khí thải động cơ |
11.94L |
29 |
Bộ chuyển động thủy lực/ Nơi sản xuất |
Bơm chính A10V0 + A10V0 + G05
Công ty TNHH tự động hóa và thủy lực Rexroth Đức |
30 |
Động cơ Diesel |
Công ty TNHH Cummins Dongfeng |
31 |
Công suất định mức |
75KW |
32 |
Tốc độ quay định mức |
2200r/min |
33 |
Kiểu làm mát |
Làm mát bằng nước |
34 |
Lượng khí thải |
3.9L |
35 |
Tốc độ di chuyển nhanh nhất |
2 km/h |
36 |
Khả năng leo dốc |
25° |
37 |
Kiểu hút bụi |
Kiểu hút bụi ướt |
38 |
Công suất tổng |
299Kw |
39 |
Đặc điểm thao tác cabin |
Có điều hòa |
40 |
Model búa khoan |
DHD360(Atlas Copco) |
41 |
Kích thước ngoài |
11x3.25x9.6m |
42 |
Tổng trọng lượng |
23T |
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU MÁY VIỆT NAM
VP Hà Nội: Tầng 11 Tòa nhà Viglacera, Số 1 Đại lộ Thăng Long, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội.
Chi nhánh Quảng Ninh: Km7, Quang Hanh, Cẩm Phả, Quảng Ninh.
Điện thoại: 0243 853 8855 - Fax: 0243 853 8833
Hotline: 0982 058 812 - 0982 068 812
Email: xnk.mvn@gmail.com - Website: http://xnkmay.com.vn