
STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ CHI TIẾT |
1 |
Model xe
|
ZZ3317N3067W
|
2
|
Năm sản xuất
|
Năm 2016 |
3
|
Nhà sản xuất
|
Tập đoàn xe tải hạng nặng trung quốc CNHTC / SINOTRUK
|
4
|
Công thức bánh xe
|
8 x 4 ( Xe Bốn Chân )
|
5
|
Model động cơ
|
Model: WD651.47 , Tiêu chuẩn khí thải : EURO II.
Nhà sản xuất động cơ: Tập đoàn xe tải hạng nặng trung quốc CNHTC
Công suất động cơ: 371 HP ( 273 ) KW |
6 | Cabin | Cabin đơn HW76 Chuẩn HOWO ( Có điều hòa ,Radio) Màu sắc cabin ; Tùy Chọn ( màu xanh có sẵn) |
7 | Hộp số | Model hộp số : HW19712L Tỉ số truyền : 5.73 |
8 | Cầu xe | Cầu trước HF9 9 tấn/ Cầu sau HC16 16tấn |
9 | Khoảng cách trục | 1800 + 3000 + 1350 mm |
10 | Thùng dầu nhiên liệu | Dung tích thùng dầu ; 300 L Có nắp khung bảo vệ thùng dầu |
11 | Hệ thống Lái | Model : ZF 8198 Có trợ lực lái bằng thủy lực |
12 | Số lá nhíp | Bản nhiều nhíp, Trước 11 lá , Sau 10 lá |
13 | Kiểu chassis | Chassis lồng 8+5 mm |
14 | Quy cách lốp | Lốp 12.00R20 bố thép ( 01 lốp dự phòng) |
15 | Thùng Ben | Loại thùng vuông , Có nắp hậu Thành dày ; 4mm , đáy dày 4mm, thép gia cường Xi lanh HYVA 157 ,Nâng đầu ben. Dùng loại thép Q345 tiêu chuẩn trung quốc Kích thước thùng tiêu chuẩn ( DxRxC) 6000 x 2300 x 970mm |
STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ CHI TIẾT |
1 | Model xe | ZZ3317N3067W |
2 | Kích thước bao (DxRxC) | 8850x2500x3300mm |
3 | Năm sản xuất | 2016 |
4 | Nhà sản xuất | Tập đoàn xe tải hạng nặng Trung Quốc CNHTC/ |
5 | Công thức bánh xe | 8x4 (xe bốn chân) |
6 | Model động cơ | Model: WD615.47, Tiêu chuẩn khí thải: EURO II. Nhà sản xuất động cơ: Tập đoàn CNHTC Công suất động cơ: 371HP (273)KW |
7 | Cabin | Cabin HW76 chuẩn HOWO (Có điều hòa, Radio) Màu sắc cabin: Tùy chọn (màu xanh có sẵn) |
8 | Hộp số | Model hộp số: HW19712L Tỉ số truyền: 5.73 |
9 | Cầu xe | Cầu trước HF9 tấn/ Cầu sau ST16 tấn |
10 | Khoảng cách trục | 1800 + 3000 + 1350mm |
11 | Thùng dầu nhiên liệu | Dung tích thùng dầu: 300L Có nắp khung bảo vệ thùng dầu |
12 | Hệ thống lái | Model: ZF8198 Có trợ lực lái bằng thủy lực |
13 | Số lá nhíp | Bản ít nhíp, trước 4 lá, sau 5 lá |
14 | Tự trọng | 13170kg |
15 | Tải trọng | 16700kg |
16 | Kiểu Chassis | Chassis lồng 8+5mm |
17 | Quy cách lốp | Lốp 12.00R20 bố thép (01 lốp dự phòng) |
18 | Thùng ben | Loại thùng U; có nắp hậu Thành dày: 4mm, đáy dày 4mm Xi lanh HYVA 157, nâng đầu ben. Dùng loại thép Q345 tiêu chuẩn Trung Quốc Kích thước thùng (DxRxC): 6000 x 2300 x 970mm |
STT | MÔ TẢ | 8X4 - BẢN NẶNG NHIỀU NHÍP |
1 | Model xe | ZZ3317N3067W |
2 | Năm sản xuất | Năm 2016 |
3 | Nhà sản xuất | Tập đoàn xe tải hạng nặng Trung Quốc CNHTC SINOTRUCK |
4 | Công thức bánh xe | 8X4 (xe bốn chân) |
5 | Model động cơ | Model: WD615.47 - Tiêu chuẩn khí thải EURO II Nhà sản xuất động cơ: Tập đoàn xe tải hạng nặng Trung Quốc CNHTC Công suất động cơ: 371Hp (273Kw) |
6 | Cabin | Cabin tiêu chuẩn HW76/HOWO (Có điều hòa, radio,...) Màu sắc cabin: Tùy chọn (màu xanh có sẵn) |
7 | Hộp số | Model hộp số: HW19710 Tỉ số truyền: 5.73 |
8 | Cầu xe | Cầu trước HF9 9 tấn/Cầu sau HC16 16 tấn |
9 | Khoảng cách trục | 1800 + 3000 + 1350mm |
10 | Trọng tải | Tự trọng xe: 13.470kg Tải trọng: 16.400kg |
11 | Thùng dầu nhiên liệu | Dung tích thùng dầu: 300L Có nắp khung bảo vệ thùng dầu |
12 | Hệ thống lái | Model: ZF8198 Có trợ lực lái bằng thủy lực |
13 | Số lá nhíp | Bản nhiều nhíp, trước 11 lá, sau 10 lá |
14 | Kiểu chassic | Chassic lồng 8+5mm |
15 | Thùng ben/ lốp | Loại thùng: Vuông có nắp hậu Thành dày 4mm, đáy dày 6mm Xi lanh HYVA 157, nâng đầu ben Dùng loại thép Q345 tiêu chuẩn Trung Quốc KÍch thước thùng tiêu chuẩn (DxRxC) 6000x2300x970 Lốp 12.R20 bố thép (01 lốp dự phòng) |