
STT | THUỘC TÍNH | CHI TIẾT |
1 | Tên sản phẩm | Xe chuyên dụng chạy mỏ PX190MT |
2 | Cabin | Cabin lệch cấu hình cao, ghế hơi, nâng cabin cơ điện |
3 | Động cơ/ mã lực | Động cơ 420Hp, hiệu WEICHAI, khí thải EURO II |
4 | Model hộp số | Hộp số FAST, 7 cơ số, 7DS200K |
5 | Hệ thống lái | Hệ thống lái ZJ130 |
6 | Cầu trước/ Cầu sau | Cầu PENGXIANG, cầu trước 19 tấn, cầu sau 35 tấn |
7 | Khung xe | Khung xe hình hộp kiểu hàn, 450*130(16+4) |
8 | Kích thước thùng ben | 6250*3400*1800mm Thùng vát, không nắp hậu, độ vát 8o, có gân lòng thùng |
9 | Thùng xe | Xilanh nâng đầu, Hyva 196, thành 14mm, đáy 18mm |
10 | Lốp | Lốp chuyên dùng 16.00R25 bố thép lốp trước, lốp sau 16.00-25-36PR bố vải |
11 | Nhíp trước, sau | 120*25*13, 130*32*19 |
12 | Hệ thống phanh | Hệ thống Wabco |
13 | Khác | Hệ thống treo trước thủy lực, lọc không khí 3 cấp, phanh khí xả, khí thải đáy thùng, chắn đá bảo vệ lốp, bảo vệ thùng dầu, bình ắc quy |
14 | Tự trọng (kg) | 30000 |
15 | Tải trọng định mức (kg) | 60000 |
16 | Tổng trọng tải (kg) | 90000 |
17 | Kích thước ngoài (mm) | 9240*3590*4310 |
18 | Khoảng cách trục (mm) | 3750 + 1750 |
19 | Khoảng cách lốp trước, sau (mm) | Trước 2791, sau 2580 |
20 | Dung tích thùng dầu (L) | Thùng dầu 600L |
21 | Thể tích thùng | 38.5m3 |
22 | Cấu hình có thể lựa chọn | 1. Lắp hệ thống phanh từ hiệu KORMEE: 3000USD 2. Động cơ WEICHAI 460 HP, khí thải EURO III: 5000USD |
23 | Chính sách hỗ trợ | 1. Cung cấp miễn phí 1000USD tiền vật tư/ 01 xe để đảm bảo thiết bị vận hành 2. Bảo hành 12 tháng hoặc 20000km tùy theo điều kiện nào đến trước hoặc theo quy định của nhà cung cấp. |