
STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 | Model xe | TRAGO XCEINT |
2 | Kích thước bao | 7800x2500x3430mm |
3 | Năm sản xuất | Năm 2014 |
4 | Nhà sản xuất | SICHUAN HYUNDAI |
5 | Công thức bánh xe | 6x4 ( xe ba chân) |
6 | Model động cơ | Diesel D6CF36E4; Tiêu chuẩn khí thải EURO IV Nhà sản xuất động cơ: HYUNDAI DYMOS Công suất động cơ: 360Hp |
7 | Cabin | Cabin bản full (Có điều hòa, Radio) Màu sắc cabin: Màu vàng cát |
8 | Hộp số | Model hộp số: T230S12 hiệu HYUNDAI DYMOS |
9 | Cầu xe | Hiệu HYUNDAI DYMOS |
10 | Khoảng cách trục | 3350 + 1350mm |
11 | Số lá nhíp | 12 lá nhíp |
12 | Tự trọng | 12370kg |
13 | Tải trọng | 11500kg |
14 | Quy cách lốp | Lốp 12R22.5 bố thép ( 01 lốp dựu phòng) |
15 | Thùng ben | Loại thùng vuông; có nắp hậu Thành dày: 4mm, đáy dày 5mm Xi lanh Hyundai, nâng bụng Dùng loại thép Q345 tiêu chuẩn Trung Quốc Kích thước thùng tiêu chuẩn (DxRxC): 4790x2280x890mm |