
STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ CHI TIẾT |
1 | Model xe | DFL3160BXA - Năm 2017 |
2 | Kích thước bao (DxRxC) | 7000 x 2500 x 3050 |
3 | Năm sản xuất | 2016 |
4 | Nhà sản xuất | Công ty ô tô Dongfeng Hồ Bắc |
5 | Công thức bánh xe | 4x2 (Xe hai chân) |
6 | Model động cơ | - Model: YC6J190-33, Tiêu chuẩn khí thải Euro III - Công suất động cơ: 190HP (140kW) - Nhà sản xuất động cơ: Tập đoàn sản xuất thiết bị động cơ YUCHAI - Trung Quốc |
7 | Cabin | - Cabin DONGFENG Thiên Cẩm - Bản full: Có điều hòa, radio, ghế hơi, kích chỉnh điện, cabin nâng hai chức năng điện và cơ, bộ khởi động phụ - Màu sắc: màu vàng đặc trưng |
8 | Hộp số | - Hộp số FAST - Model: 8JS118T-B (8 số tiến, 2 số lùi) - Tầng nhanh, tầng chậm, trợ lực hơi |
9 | Cầu xe | - Cầu dầu - Cầu trước 5.5 tấn/ Cầu sau 16 tấn - Tỉ số truyền: 5.73 |
10 | Khoảng cách trục | 4200mm |
11 | Thùng dầu nhiên liệu | - Dung tích thùng dầu: 270L - Có nắp khung bảo vệ thùng dầu |
12 | Hệ thống lái | Có trợ lực lái bằng thủy lực |
13 | Số lá nhíp | Bản nhiều nhíp: Trước 8 lá / sau 10/8 lá |
14 | Tự trọng | 7800kg |
15 | Tải trọng | 8200kg |
16 | Kiểu chassic | Chassic lồng 8+5mm |
17 | Quy cách lốp | Lốp 12.00R20 bố thép (01 lốp dự phòng) |
18 | Thùng ben | - Loại thùng vuông, có nắp hậu - Thành dày: 3mm, đáy dày: 4mm - Xi lanh nâng đầu ben: 130 hiệu Jieding - Trung QUốc - Dùng loại thép Q345 - Kích thước thùng (DxRxC): 4500x2300x550mm |